Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
非递推 fēi dì tuī
ㄈㄟ ㄉㄧˋ ㄊㄨㄟ
•
非遞推 fēi dì tuī
ㄈㄟ ㄉㄧˋ ㄊㄨㄟ
1
/2
非递推
fēi dì tuī
ㄈㄟ ㄉㄧˋ ㄊㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nonrecursive
非遞推
fēi dì tuī
ㄈㄟ ㄉㄧˋ ㄊㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nonrecursive